🔍
Search:
BỊ GIAO
🌟
BỊ GIAO
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
둘 이상의 선이나 물체가 서로 마주치거나 엇갈리게 되다.
1
ĐƯỢC GIAO NHAU, BỊ GIAO NHAU:
Hai đường thẳng hoặc vật thể trở lên được gặp nhau hoặc vướng vào nhau.
-
2
둘 이상의 감정이나 생각이 서로 합쳐지거나 엇갈리게 되다.
2
BỊ LẪN LỘN, BỊ XEN KẼ:
Hai suy nghĩ hay cảm xúc trở lên hòa quyện hoặc bị vướng vào nhau.
-
Động từ
-
1
세금이나 벌금 등이 매겨져 내게 되다.
1
BỊ ĐÁNH THUẾ, BỊ ĐÓNG PHÍ, BỊ BẮT PHẠT:
Tiền thuế hay tiền phạt được áp đặt và được trả.
-
2
일정한 책임이나 일 등이 맡겨져 하게 되다.
2
ĐƯỢC GIAO, BỊ GIAO:
Trách nhiệm hay công việc… nhất định được giao phó để làm.